– THỦY CỤC:
Khảm Thủy cung trung nhị tuế hành
Sơ nhất khởi Sửu, sơ nhị Dần
Tuần hành nhất cung an nhị nhật
Âm dương tuy thùy hành tắc đồng
8 – 9 |
10 – 11 |
12 – 13 |
14 – 15 |
6 – 7 – 30 |
|
|
16 – 17 |
4 – 5 – 28 –29 |
|
|
18 – 19 |
2 – 3 – 26 – 27 |
1 – 24 – 25 |
22 – 23 |
20 – 21 |
– MỘC CỤC:
Sinh phùng cung Mộc tam tuế du
Sơ nhất khởi Long sơ nhị Ngưu
Nghịch tiến nhị cung an độ nhật
Thuận hồi tứ bộ nhất Thìn phù
Sơ nhị hồi cung Ngưu đầu khởi
Nghịch thoái nhị bộ nhị Thìn đào
4 – 12 – 14 |
7 – 15 – 17 |
10 – 18 – 20 |
13 – 21 – 23 |
1 – 9 – 11 |
|
|
16 – 24 – 26 |
6 – 8 |
|
|
19 – 27 – 29 |
3 – 5 |
2 – 28 |
25 |
22 – 20 |
– KIM CỤC:
Tử vi Kim cung tứ tuế hoa
Sơ nhất tầm Chư sơ nhị Long
Thuận tiến tam bước nghịch thoái nhất
Tiên Dương hậu Âm thị kỳ cơ
Duy hữu sơ nhị Thìn thượng khởi
Thoái tam bước tiến tứ nghịch tầm tích.
6 – 16 – 19 – 25 |
23 – 29 – 10 – 20 |
14 – 24 – 27 |
18 – 28 |
2 – 12 – 15 – 20 – 21 |
|
|
22 |
8 – 11 – 17 |
|
|
26 |
4 – 7 – 13 |
3 – 9 |
5 |
1 – 30 |
– THỔ CỤC:
Mậu Thổ ngũ tuế cư kỳ trung
Sơ nhất Ngọ thượng nhị hợi cung
Nghịch hành nhị cung an nhất nhật
Duy hữu cửu nhật bất năng quân
Thập cư Thìn thượng sơ cư Dần
Nhị thập cử nhật Ngọ thượng tầm
nhị cung nhất nhật thuận tam thứ
Thoái nhị tam thứ hựu nghịch hồi
Duy hữu lục nhật vô chính vị
Phùng tứ đối cung đối truy tầm
8 – 20 – 24 |
1 – 13 – 25 – 29 |
6 – 18 – 30 |
11 – 23 |
3 – 15 – 19 – 27 |
16 – 28 |
||
10 – 14 – 22 |
21 |
||
5 – 9 – 17 |
4 – 12 |
7 |
2 – 26 |
– HỎA CỤC:
Ly Hỏa trung cung lục tuế kỳ
Sơ nhị kỳ Mã sơ tứ Long
Tiến tam thoái nhị các nhất nhật
Nghịch hồi tam bộ thị sinh thời
Tiên dương hậu âm nghịch nhị thoái
Lánh hữu tiến nhất các kỳ đoan
Thoái nhị an nhất thoái nhị nhật
Thuận tiến ngũ cung thị kỳ cơ.
10 – 24 – 29 |
2 – 16 – 30 |
8 – 22 |
14 – 28 |
4 – 18 – 23 |
1 – 20 |
||
12 – 17 – 27 |
7 – 26 |
||
6 – 11 – 21 |
5 – 15 – 25 |
9 – 19 |
3 – 13 |
(Nguồn: sưu tầm)